Xếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 3. Tóm tắt: Bi lắc (tiếng Anh: Foosball), còn được gọi là banh bàn, bóng đá trên bàn (tiếng Anh: Table football / Table soccer) là một trò chơi trên bàn dựa trên bóng …. Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi lạc tiếng anh là gì Đừng để lạc hậu chỉ vì không biết 7 từ tiếng Anh thời thượng này. Nói đến từ tiếng Anh thời thượng, chúng ta có thể hình dung đến những từ bao gồm tiếng lóng hoặc ngôn ngữ mạng được sử dụng một cách phổ biến. Và như vậy, mỗi năm 4 lần, từ điển phổ Fast Money. Bản dịch của "lạc" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là lạc cạc lạch lực lục gạc nạc lốc vạc tạc Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "lạc" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. Đã lâu lắm rồi chúng ta không liên lạc với nhau. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa It's such a long time since we had any contact. không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to be like a fish out of water nói một cách thiếu mạch lạc more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to stumble over one’s words an cư lạc nghiệp more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to settle down with a house and a job còn trong mối liên lạc với more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to be in contact with lạc quan trước khó khăn more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to laugh sth off an cư lạc nghiệp more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to have a stable life liên lạc với more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to get in touch with các loại hạt / lạc more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa nuts/peanuts Tôi bị lạc đường. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I am lost bắt liên lạc more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to link up bắt liên lạc more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to meet up Do không thể liên lạc với ông/bà qua điện thoại, tôi xin viết email này để xin hủy cuộc hẹn của chúng ta vào ngày mai. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel your appointment for tomorrow. I'm extremely sorry for any inconvenience caused. Do không thể liên lạc với ông/bà qua điện thoại, tôi xin gửi email này để thông báo hủy yêu cầu đặt phòng họp của chúng tôi. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel our reservation for the conference room. I'm extremely sorry for any inconvenience caused. swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 3 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Việt-Anh 1 23456789 > >> Tiếng Việt La Hán Tiếng Việt La Mã cổ đại Tiếng Việt La Tinh Tiếng Việt Latinh Tiếng Việt Li-bê-ria Tiếng Việt Li-ti Tiếng Việt Lisbon Tiếng Việt Lithuania Tiếng Việt Liên Xô cũ Tiếng Việt Lo-ren-xi-um Tiếng Việt Los Angeles Tiếng Việt Luân Đôn Tiếng Việt Lê-nin Tiếng Việt Lọ Lem Tiếng Việt la Tiếng Việt la bàn Tiếng Việt la bàn hồi chuyển Tiếng Việt la cà Tiếng Việt la hét Tiếng Việt la hét vào mặt ai Tiếng Việt la lên Tiếng Việt la lớn Tiếng Việt la rầy Tiếng Việt lai Tiếng Việt lai giống Tiếng Việt lai lịch Tiếng Việt lai tạp Tiếng Việt lamda Tiếng Việt lan Tiếng Việt lan can Tiếng Việt lan khắp Tiếng Việt lan man Tiếng Việt lan nhanh như bệnh dịch Tiếng Việt lan ra Tiếng Việt lan rất nhanh Tiếng Việt lan rộng Tiếng Việt lan truyền Tiếng Việt lan tỏa Tiếng Việt lan từ nơi này sang nơi khác Tiếng Việt lang chạ Tiếng Việt lang thang Tiếng Việt lanh Tiếng Việt lanh lảnh Tiếng Việt lanh lẹ Tiếng Việt lanh lẹn Tiếng Việt lanh lợi Tiếng Việt lanh tô Tiếng Việt lantan Tiếng Việt lao Tiếng Việt lao dốc Tiếng Việt lao lý Tiếng Việt lao mình vào thứ gì Tiếng Việt lao nhanh vào Tiếng Việt lao nhanh về phía trước Tiếng Việt lao tù Tiếng Việt lao vào Tiếng Việt lao về trước Tiếng Việt lao xuống Tiếng Việt lao động Tiếng Việt lapel Tiếng Việt laptop Tiếng Việt lau Tiếng Việt lau sạch Tiếng Việt lavabô Tiếng Việt lay động Tiếng Việt len Tiếng Việt len bông Tiếng Việt len lỏi Tiếng Việt leo Tiếng Việt leo thang Tiếng Việt leo vào Tiếng Việt li-pít Tiếng Việt lime Tiếng Việt linh cảm Tiếng Việt linh dương Xaiga Tiếng Việt linh dương đầu bò Tiếng Việt linh hoạt Tiếng Việt linh hồn Tiếng Việt linh kiện Tiếng Việt linh kiện bán dẫn chủ động Tiếng Việt linh lợi Tiếng Việt linh miêu Tiếng Việt linh miêu Mỹ Tiếng Việt linh mục Tiếng Việt linh thiêng Tiếng Việt linh tinh Tiếng Việt linh tính Tiếng Việt linh vật mình sư tử đầu người có Tiếng Việt linh động Tiếng Việt livermorium Tiếng Việt liêm chính Tiếng Việt liêm khiết Tiếng Việt liên bang Tiếng Việt liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết Tiếng Việt liên bộ Tiếng Việt liên can Tiếng Việt liên can trong Tiếng Việt liên doanh Tiếng Việt liên hiệp Tiếng Việt liên hiệp quốc Tiếng Việt liên hoan Tiếng Việt liên hệ Tiếng Việt liên hệ tới Tiếng Việt liên hồi Tiếng Việt liên kết Tiếng Việt liên kết ngược Tiếng Việt liên kết với nhau Tiếng Việt liên kết xuống Tiếng Việt liên lạc Tiếng Việt liên lạc với Tiếng Việt liên lục Tiếng Việt liên lụy Tiếng Việt liên minh Tiếng Việt liên minh châu Âu Tiếng Việt liên minh quân sự Bắc Đại Tây Dương Tiếng Việt liên miên Tiếng Việt liên ngành Tiếng Việt liên quan Tiếng Việt liên quan mật thiết đến Tiếng Việt liên quan tất yếu đến điều gì Tiếng Việt liên quan tới Tiếng Việt liên quan tới An Nam Tiếng Việt liên quan tới Ấn Độ Tiếng Việt liên quan đến Tiếng Việt liên quan đến mở đầu Tiếng Việt liên quan đến phát âm Tiếng Việt liên quan đến việc ngoại tình Tiếng Việt liên quan đến văn hóa phẩm khiêu dâm Tiếng Việt liên tiếp Tiếng Việt liên tục Tiếng Việt liên từ Tiếng Việt liên đoàn Tiếng Việt liên đội Tiếng Việt liên đội tàu Tiếng Việt liên ứng Tiếng Việt liếc qua Tiếng Việt liếm Tiếng Việt liến thoắng Tiếng Việt liếp Tiếng Việt liếp ngăn Tiếng Việt liền Tiếng Việt liền khối Tiếng Việt liền mạch Tiếng Việt liền sát Tiếng Việt liền tù tì Tiếng Việt liều Tiếng Việt liều lĩnh Tiếng Việt liều lĩnh một cách dại dột Tiếng Việt liều lượng Tiếng Việt liều mạng Tiếng Việt liều mạng ai Tiếng Việt liều mạng một cách vô ích Tiếng Việt liều thuốc Tiếng Việt liệng Tiếng Việt liệt Tiếng Việt liệt giường Tiếng Việt liệt giường vì bệnh gì Tiếng Việt liệt kê Tiếng Việt liệu Tiếng Việt liệu pháp Tiếng Việt liệu pháp chữa bệnh nhờ tập luyện và không dùng thuốc Tiếng Việt liệu pháp tia sáng Tiếng Việt liệu pháp tâm lý Tiếng Việt lo cho Tiếng Việt lo lắng Tiếng Việt lo lắng về việc gì Tiếng Việt lo lắng đến ai Tiếng Việt lo ngại Tiếng Việt lo sợ Tiếng Việt lo trước Tiếng Việt lo xa Tiếng Việt lo âu Tiếng Việt loa Tiếng Việt loa ngoài Tiếng Việt loa tai Tiếng Việt loang loáng Tiếng Việt log Tiếng Việt lon Tiếng Việt lon thiếc Tiếng Việt long diên hương Tiếng Việt long lanh Tiếng Việt long não Tiếng Việt long ra Tiếng Việt long trọng Tiếng Việt loài Tiếng Việt loài bò sát Tiếng Việt loài dương quy Tiếng Việt loài gặm nhấm Tiếng Việt loài khỉ Tiếng Việt loài lưỡng tính Tiếng Việt loài người Tiếng Việt loài vượn cáo Tiếng Việt loài ăn cỏ Tiếng Việt loàng xoàng Tiếng Việt loãng Tiếng Việt loại Tiếng Việt loại ai ra khỏi Tiếng Việt loại bỏ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Tôi không hề biết việc tấm bảnđồ này là không chính xác và lạc was unaware that the map was inaccurate and đầu tiên có nhiều người như vậy tụ tập ở một vương quốc lạc the first time so many people gathered in such a backwater trúc mở lạc hậu làm cho nó an toàn cho hoạt phản ánh ly lạc hậu, trong đó sử dụng các particularit….The backward reflecting isolator, which uses the particularit….Tư tưởng lạc hậu, backward này được gọi là lạc hậu của đường cong tương là sảnphẩm của điều kiện chính trị lạc hậu của xã hội is the product of the backward political condition of Russian như tất cả các điện thoại lạc hậu mà không thể được giải thích bởi quá nóng hoặc không đủ RAM đến từ bộ nhớ trong luộm all backwardness phone that can not be explained by overheating or insufficient RAM come from sloppy internal đó, các công ty, hoặc chủ sở hữu vốn, phải dành một phần lợi nhuận lớn hơn để sửa chữa công nghệ hoặcCompanies, or owners of capital, must therefore spend a larger share of profits to repair technology orNói cách khác, nếu trangweb của bạn vẫn sử dụng Flash hoặc bất kỳ công nghệ lạc hậu nào khác, bạn nên cân nhắc thiết kế lại trang other words,if your site still uses Flash or any other obsolete tech, you should consider a website là, người Mexico mestizo nguồngốc là nguyên nhân của sự lạc hậu của đất is,Mexico's mestizo origins were the cause of the country's phát triển nhanh chóng của tốc độ trong những năm trước chiến tranh có nghĩa là mỗi năm một thế hệ mới của cáctàu tiền nhiệm của nó trở thành lạc fast pace of development in the pre-war years meant that every few years anew generation of ships rendered its predecessors nhiên, nhiều công ty ở Silicon Valley và trên khắp đất nước vẫn còn lạc hậu về đa dạng bảng.”.Yet, many companies in Silicon Valley and around the country remain laggards on board thế, dù cho thiên nhiên giàu có,người dân ở đây vẫn ở trong tình trạng nghèo khổ, lạc hậu về văn hóa và nghèo yet, despite these natural riches,people here are still in a state of misery, cultural backwardness and hy vọng cao độ mà car đã từng giữ cho đất nước của ông đã bị nảnlòng bởi quy mô to lớn và lạc hậu của lofty hopes that the tsar had once held for hiscountry were frustrated by the immense size and backwardness of quan chức Iran đang hy vọng về gia hạn tiếp cận hàng hóa tiêu dùng và đang có kế hoạch cải tạolớn về cơ sở hạ tầng lạc hậu của đất officials are hoping for renewed access to consumer goods andare planning a massive revamp of the country's antiquated bỏ rào cản, bãi bỏ hoặc bổ sung,sửa đổi các quy định lạc hậu, không phù hợp với cơ chế thị trường, với hội nhập kinh tế quốc tế;Lifting barriers, abrogating or revising out-of-date regulations which are unsuitable to the market regime and international economic integration;Có một kênh truyền thông xã hội lạc hậu cũng gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu khi có trang web an out-of-date social media channel is just as damaging to a brand image as having an old trang web của bạn kém, lạc hậu hoặc không thân thiện, một chiến dịch SEO sẽ có tác dụng rất your website is poor, out-of-date, or not user-friendly, an SEO campaign is going to have a very little giới thay đổi rất nhanh chóng và bạn phải học để điều khiểnđược sự thay đổi đó tránh lạc world is changing rapidly andyou must learn to manage change to avoid chung, tồi tệ nhất trong danh mục này sẽ đặt các nội dung không chính xác, không thể truy cập,không đáng kể hoặc lạc hậu trên trang web của the worst in this category will be putting inaccurate, inaccessible,insignificant or out-of-date content on your công nghệ thông tin, Đông Âu cũng vươn lên phía trước,đi từ lạc hậu đến tiến bộ vượt information technology, as well, eastern Europe has surged ahead,evolving from a backwater to an một tàu khu trục lạc hậu, Campbeltown được xem có thể phế bỏ và được chọn làm con tàu an obsolescent destroyer, Campbeltown was considered to be expendable and was selected to be the nhưng những cuộc không chiến ở khu vực Trung Đôngvà Đông Nam Á cho thấy dòng tên lửa này bắt đầu trở nên lạc air wars in the Middle East andin Southeast Asia proved that the weapon was rapidly becoming hàng Thế giới vẫn còn lạc hậu về nhân quyền khi nói đến chính sách và thực hiện của ngân hàng này, Human Rights Watch World Bank remains a laggard in human rights when it comes to its policies and practices, Human Rights Watch không muốn lạc hậu về thông tin, không muốn chi tiêu quá đà, hay muốn thu hút sự chú ý trên mạng xã hội?You don't want to be obsolete about information, don't want to spend too much money, or want to attract attention on social networks?Lexus đã cập nhật đồ họa trên hệ thống nhưng vẫn cảm thấy lạc hậu so với những gì được tìm thấy trong các đối thủ cạnh has updated the graphics on the system yet it still feels out-dated compared to that found in một nước nông nghiệp lạc hậu như Việt Nam, mô hình đó có vai trò nhất định ở giai đoạn khởi động nền kinh tế thị a backward agricultural country like Vietnam, this model plays a certain role in the“warm-up” phase of the market nghệ xây dựng của chúng ta rất lạc hậu so với trình độ chung của thế giới, kể cả về công nghệ thi công lẫn công nghệ vật liệu xây construction technology is backward-looking compared to the global level, both in construction technology and construction materials technology. hay muốn thu hút sự chú ý trên mạng xã hội? or want to attract attention on social networks?Việc đọc sách, báo hàng ngày để nắm tình hình trong và ngoài nước sẽ giúp bạn có thêm kiến thức thực tiễn,Reading the news daily to keep the situation in the country and abroad will help you have more practical knowledge,Perhaps the greatest change has been the accessibility of công nghệ thông tin, Đông Âu cũng vươn lên phía trước, đi từ lạc hậu đến tiến bộ vượt information technology, as well, eastern Europe has surged ahead, evolving from a backwater to an tin liên lạc của họ, bất kỳ thông tin gì về không giới hạn cho thông tin liên lạc hay thông tin về con thông tin về CAM từ IRAP và tìm thấy các thông tin liên lạc cho cũng rất thích thông tinhậu trường về ngành công nghiệp also enjoyed the behind-the-scenes information on the manga industry. hãy ghé thăm trang thông tin liên lạc của chúng tin liên lạc thêm thông tin về người viết có thể là bạn!.Không có thông tin liên lạc chi tiết về người gửi và người trên những thông tin lạc hậu không phản ánh được sự tiến bộ về nhân quyền ở Việt based on outdated information which cannot reflect the improvement of human rights in mẹ trong các mối quan hệtự trị đã không liên lạc với đối tác cũ của họ ngoài thông tinhậu cần cơ bản về thói quen của trẻ in autonomous relationships did notcommunicate with their former partner beyond basic logistical information about children's phòng thôngtin của bộ y tế chưa có thông tin nào về báo cáo khi Reuters liên health ministry's communication office had no information on the report when contacted by có thể yêu cầu chúng tôi cập nhật vàsửa đổi miễn phí bất kỳ thông tin cá nhân nào đã lạc hậu hoặc không chính xác mà chúng tôi nắm giữ về may ask us to updateand correct any out-of-date or incorrect personal information that we hold about you free of tin mà bạn biết bây giờ có thể trở nên lạc hậu vào năm customer left her contact information and went home. Thời gian trôi qua kéo theo vạn vật cũng đổi thay vì thế khi bất kỳ sự vật hay sự việc gì đó thay đổi thì chúng ta phải nhanh chóng thích nghi với nó. Chúng ta phải sống cho hiện tại và tương lai chứ không thể sống mà cứ hoài niệm về những điều xưa cũ, mãi không chịu thay đổi để đón nhận những cái mới và hiện đại hơn. Nếu bạn không chịu thay đổi bản thân và thích nghi với cái mới bạn sẽ dễ dàng thất bại trong cuộc sống luôn không ngừng biến chuyển từng phút từng giây này, bạn sẽ trở nên lạc hậu với mọi thứ xung quanh. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về cụm từ “ Lạc hậu” trong Tiếng Anh được gọi là gì cũng như các ví dụ anh – việt về nó nhé! 1. Lạc hậu trong tiếng anh là gì? Trong Tiếng Anh, Lạc hậu được gọi là Backward. Đang xem Lạc hậu là gì Nông nghiệp lạc hậu 2. Thông tin chi tiết về cụm lạc hậu Về cách phát âm Trong Tiếng Anh, Backward được phát âm là /'bækwəd/. Về loại từ Trong Tiếng Anh, Backward là một tính từ adjective Nghĩa Tiếng Anh Backward is an adjective that refers to a certain thing, thing or idea that is outdated, no longer suitable for current circumstances, requirements or conditions. Nghĩa Tiếng Việt Lạc hậu là một tính từ chỉ sự vật, sự việc hay tư tưởng nào đó đã lỗi thời, không còn phù hợp với hoàn cảnh, yêu cầu hay điều kiện hiện tại nữa. 3. Các ví dụ anh – việt Ví dụ In fact, there are many things about the People's Republic of Korea that we may not know, most people think of North Korea as a poor and backward country. However, that is not necessarily true. Quite a few visitors after coming here are amazed at what this country currently ra có rất nhiều điều về Cộng hòa nhân dân Triều Tiên mà chúng ta có thể chưa biết đến, phần lớn mọi người đều nghĩ Triều Tiên là đất nước nghèo nàn và lạc hậu. Tuy nhiên, điều đó chưa chắc là đúng. Khá nhiều du khách sau khi đến nơi đây đều sững sờ trước những thứ mà quốc gia hiện nay đang sở hữu. Cộng Hòa Nhân Dân Triều Tiên Us of yesterday will always be more backward than we are today, and just like that, we of today will become more backward than we are tomorrow. This life is constantly evolving every day, if you do not change and develop yourself, you will always be behind everything around. Xem thêm Tutuapp Là Gì – Cách Cài Đặt Tutuapp Trên Ios Và Android Chúng ta của ngày hôm qua sẽ luôn lạc hậu hơn so với chúng ta của ngày hôm nay và cứ như thế chúng ta của ngày hôm nay sẽ trở nên lạc hậu hơn so với chúng ta của ngày mai. Cuộc sống này không ngừng phát triển mỗi ngày, nếu bạn không thay đổi và phát triển bản thân thì sẽ luôn luôn là người lạc hậu so với mọi thứ xung quanh. Backward feudal ideologies, if not eliminated, will make our life extremely constrained. We are always afraid of being judged, derided, even if it destroys the happiness of many families because of the idea of respecting men and despising women. Therefore, the backward thought that favors men and despises women should be abolished immediately so that men and women are equal in today's tư tưởng phong kiến lạc hậu nếu không bị loại bỏ sẽ khiến cho cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên vô cùng rất gò bó, chúng ta lúc nào cũng lo sợ bị đánh giá, bị gièm pha thậm chí nó còn phá tan hạnh phúc của biết bao gia đình vì tư tưởng trọng nam khinh nữ. Do đó, tư tưởng lạc hậu trọng nam khinh nữ cần được xóa bỏ ngay để nam và nữ được bình đẳng như nhau trong xã hội ngày nay. Many enterprises in the field of heavy industry have actively replaced backward technologies with more advanced ones with modern equipment and machines for application in production lines. Changing backward technology will help reduce energy costs, improve labor productivity and increase competitiveness with other competitors in the doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp nặng đã chủ động thay thế các công nghệ lạc hậu bằng những công nghệ tiên tiến hơn với những thiết bị và máy móc hiện đại để ứng dụng vào trong dây chuyền sản xuất. Việc thay đổi công nghệ lạc hậu sẽ giúp giảm chi phí năng lượng, nâng cao năng suất lao động và tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác trong ngành. Công nghệ lạc hậu In the first half of the twentieth century, most countries in Southeast Asia were colonies, with backward economies and focused only on food production. In addition, these countries also had to grow a number of aromatic plants and industrial plants and at the same time develop the mining industry to provide raw materials for the imperialist đầu thế kỉ XX, hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á đều là thuộc địa, có nền kinh tế lạc hậu và chỉ tập trung vào việc sản xuất lương thực. Bên cạnh đó, các quốc gia này còn phải trồng một số loại cây hương liệu, cây công nghiệp đồng thời phát triển công nghiệp khai khoáng nhằm cung cấp nguyên liệu cho các nước đế quốc. Today, many parents still hold outdated and feudal ideas. They do not allow their daughters to study but force their daughters to stay at home to work, get married early or go out and earn money for their younger brothers to go to school. Xem thêm Ngày May Mắn Của 12 Cung Hoàng Đạo, 12 Cung Hoàng Đạo Chọn Màu Gì Để Đem Lại May Mắn Ngày nay, nhiều cha mẹ vẫn giữ tư tưởng lạc hậu và phong kiến. Họ không cho con gái học hành mà bắt con gái ở nhà làm việc, lấy chồng sớm hoặc ra ngoài kiếm tiền cho em trai đi học. 4. Một số cụm từ tiếng anh về lạc hậu Backward country đất nước lạc hậu Backward ideology Tư tưởng lạc hậu. Backward technology Công nghệ lạc hậu. Backward economy Kinh tế lạc hậu. Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “ Lạc hậu” gọi là gì trong Tiếng Anh! HomeTiếng anhlạc hậu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tôi thấy lối nghĩ này lạc hậu, mà còn nguy hiểm nữa. This is, I believe, outdated, even dangerous thinking . ted2019 Nghị sĩ William Borah tranh luận rằng cuộc thử nghiệm chứng tỏ thiết giáp hạm đã lạc hậu. Senator William Borah argued that the tests had rendered battleships obsolete. WikiMatrix Tôi phát ốm và mệt mỏi vì chúng ta đang trở nên lạc hậu I’m sick and tired of us being last. ted2019 Trong mức độ đó, ngay cả vũ khí lạc hậu của chúng tôi cũng có hiệu quả. At this range, even our ancient weapons are effective . OpenSubtitles2018. v3 Thói quen cũ cộng với công nghệ lạc hậu tạo ra hậu quả có thể dự doán. Old habits plus old technology have predictable consequences . OpenSubtitles2018. v3 Đơn giản và lạc hậu, nhưng nó hoạt động. Elementary and archaic, but they work. OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm. We are both using old technologies that are dirty and polluting. OpenSubtitles2018. v3 Ngài héo rơi vào lạc hậu, khi ngươi com’st đến tuổi; Thou wilt fall backward when thou com’st to age; QED Nó được bán với giá 400 yên, cùng mức giá như một thống đốc cơ khí lạc hậu. It sold for 400 yen, the same price as an outdated mechanical governor. WikiMatrix Lúc này trông có vẻ lạc hậu, nhưng đó là cách chúng tôi tiếp cận công nghệ. This seems prehistoric now, but this was where we were with technology . QED Tôi đến từ Ý, và thiết kế rất quan trọng ở Ý nhưng cũng rất lạc hậu. Also, I come from Italy, and the design is important in Italy, and yet very conservative . QED Bác sĩ House là một người rất tin vào những điều tốt lành lạc hậu trong phim. Dr. House is a firm believer in good old-fashioned hard work. OpenSubtitles2018. v3 Nhưng công nghệ dành cho công tác bảo tồn vẫn còn lạc hậu. But our technology for conservation is behind. ted2019 Nhiệm vụ vừa qua đã bộc lộ sự lạc hậu của một tàu chiến cũ 25 tuổi. The mission had underlined the obsolescence of the 25-year-old warship. WikiMatrix Nói cho hắn, đây là quyết chiến sinh mạng… là một truyền thống thô bạo và lạc hậu Please inform him, that taking a life in a competition… is a cruel and backward tradition. OpenSubtitles2018. v3 Kiểu B747 đã được cải tiến liên tục để các kỹ thuật trong đó không bị lạc hậu. The 747 has undergone continuous improvements to keep it technologically up-to-date. WikiMatrix Đã luôn luôn nhìn chăm chú về phía trước và lạc hậu. Was always peering forward and backward. QED Ông là đồ lạc hậu. You are thinking all backwards. OpenSubtitles2018. v3 Việc giáo dục ở thung lũng này còn rất lạc hậu và tỷ lệ của nó rất thấp. Education rate in this valley is very poor . WikiMatrix Bởi vì đóng chặt cửa ẩn dật nên nước Nhật hãy còn lạc hậu lắm. Because of Japan’s seclusion, she had been left far behind. jw2019 Nó đã trở nên phổ biến rồi lạc hậu. It’s gone in and out of fashion. ted2019 Oh, Mercenary, anh đúng là có cuộc sống lạc hậu quá đấy Oh, Mercenary, you really have led a sheltered life . OpenSubtitles2018. v3 Nghe có lạc hậu quá không? Does that sound hopelessly old–fashioned? jw2019 Họ nghĩ rằng sống theo tiêu chuẩn và nguyên tắc là lạc hậu và gò bó. They likely think that it is old-fashioned or intolerant to insist on standards and principles. jw2019 Tổ tiên Tu nhân của tôi khá lạc hậu. My ancient Druid’s a little rusty. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin

lạc hậu tiếng anh là gì